Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,2834 | B$ 0,2857 | 0,71% |
3 tháng | B$ 0,2804 | B$ 0,2862 | 1,04% |
1 năm | B$ 0,2804 | B$ 0,3001 | 4,45% |
2 năm | B$ 0,2804 | B$ 0,3184 | 9,88% |
3 năm | B$ 0,2804 | B$ 0,3259 | 11,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Brunei (BND) |
RM 100 | B$ 28,626 |
RM 500 | B$ 143,13 |
RM 1.000 | B$ 286,26 |
RM 2.500 | B$ 715,66 |
RM 5.000 | B$ 1.431,31 |
RM 10.000 | B$ 2.862,62 |
RM 25.000 | B$ 7.156,55 |
RM 50.000 | B$ 14.313 |
RM 100.000 | B$ 28.626 |
RM 500.000 | B$ 143.131 |
RM 1.000.000 | B$ 286.262 |
RM 2.500.000 | B$ 715.655 |
RM 5.000.000 | B$ 1.431.311 |
RM 10.000.000 | B$ 2.862.621 |
RM 50.000.000 | B$ 14.313.107 |