Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BND Đảo
RM
=
B$
01/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2834 B$ 0,2857 0,71%
3 tháng B$ 0,2804 B$ 0,2862 1,04%
1 năm B$ 0,2804 B$ 0,3001 4,45%
2 năm B$ 0,2804 B$ 0,3184 9,88%
3 năm B$ 0,2804 B$ 0,3259 11,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Brunei (BND)
RM 100B$ 28,626
RM 500B$ 143,13
RM 1.000B$ 286,26
RM 2.500B$ 715,66
RM 5.000B$ 1.431,31
RM 10.000B$ 2.862,62
RM 25.000B$ 7.156,55
RM 50.000B$ 14.313
RM 100.000B$ 28.626
RM 500.000B$ 143.131
RM 1.000.000B$ 286.262
RM 2.500.000B$ 715.655
RM 5.000.000B$ 1.431.311
RM 10.000.000B$ 2.862.621
RM 50.000.000B$ 14.313.107