Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / NAD Đảo
B$
=
N$
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 13,564 N$ 14,105 2,62%
3 tháng N$ 13,564 N$ 14,378 3,29%
1 năm N$ 13,255 N$ 14,755 4,81%
2 năm N$ 11,096 N$ 14,755 16,28%
3 năm N$ 10,184 N$ 14,755 28,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Namibia (NAD)
B$ 1N$ 13,553
B$ 5N$ 67,766
B$ 10N$ 135,53
B$ 25N$ 338,83
B$ 50N$ 677,66
B$ 100N$ 1.355,31
B$ 250N$ 3.388,28
B$ 500N$ 6.776,55
B$ 1.000N$ 13.553
B$ 5.000N$ 67.766
B$ 10.000N$ 135.531
B$ 25.000N$ 338.828
B$ 50.000N$ 677.655
B$ 100.000N$ 1.355.311
B$ 500.000N$ 6.776.554