Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 13,564 | N$ 14,105 | 2,62% |
3 tháng | N$ 13,564 | N$ 14,378 | 3,29% |
1 năm | N$ 13,255 | N$ 14,755 | 4,81% |
2 năm | N$ 11,096 | N$ 14,755 | 16,28% |
3 năm | N$ 10,184 | N$ 14,755 | 28,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Namibia (NAD) |
B$ 1 | N$ 13,553 |
B$ 5 | N$ 67,766 |
B$ 10 | N$ 135,53 |
B$ 25 | N$ 338,83 |
B$ 50 | N$ 677,66 |
B$ 100 | N$ 1.355,31 |
B$ 250 | N$ 3.388,28 |
B$ 500 | N$ 6.776,55 |
B$ 1.000 | N$ 13.553 |
B$ 5.000 | N$ 67.766 |
B$ 10.000 | N$ 135.531 |
B$ 25.000 | N$ 338.828 |
B$ 50.000 | N$ 677.655 |
B$ 100.000 | N$ 1.355.311 |
B$ 500.000 | N$ 6.776.554 |