Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BND Đảo
N$
=
B$
15/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07090 B$ 0,07366 1,87%
3 tháng B$ 0,06955 B$ 0,07366 4,51%
1 năm B$ 0,06777 B$ 0,07544 6,27%
2 năm B$ 0,06777 B$ 0,09012 15,06%
3 năm B$ 0,06777 B$ 0,09819 22,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Brunei (BND)
N$ 100B$ 7,3678
N$ 500B$ 36,839
N$ 1.000B$ 73,678
N$ 2.500B$ 184,20
N$ 5.000B$ 368,39
N$ 10.000B$ 736,78
N$ 25.000B$ 1.841,96
N$ 50.000B$ 3.683,92
N$ 100.000B$ 7.367,83
N$ 500.000B$ 36.839
N$ 1.000.000B$ 73.678
N$ 2.500.000B$ 184.196
N$ 5.000.000B$ 368.392
N$ 10.000.000B$ 736.783
N$ 50.000.000B$ 3.683.917