Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07090 | B$ 0,07366 | 1,87% |
3 tháng | B$ 0,06955 | B$ 0,07366 | 4,51% |
1 năm | B$ 0,06777 | B$ 0,07544 | 6,27% |
2 năm | B$ 0,06777 | B$ 0,09012 | 15,06% |
3 năm | B$ 0,06777 | B$ 0,09819 | 22,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Brunei (BND) |
N$ 100 | B$ 7,3678 |
N$ 500 | B$ 36,839 |
N$ 1.000 | B$ 73,678 |
N$ 2.500 | B$ 184,20 |
N$ 5.000 | B$ 368,39 |
N$ 10.000 | B$ 736,78 |
N$ 25.000 | B$ 1.841,96 |
N$ 50.000 | B$ 3.683,92 |
N$ 100.000 | B$ 7.367,83 |
N$ 500.000 | B$ 36.839 |
N$ 1.000.000 | B$ 73.678 |
N$ 2.500.000 | B$ 184.196 |
N$ 5.000.000 | B$ 368.392 |
N$ 10.000.000 | B$ 736.783 |
N$ 50.000.000 | B$ 3.683.917 |