Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 833,59 | ₦ 1.119,03 | 34,24% |
3 tháng | ₦ 833,59 | ₦ 1.216,21 | 0,55% |
1 năm | ₦ 340,10 | ₦ 1.216,21 | 224,66% |
2 năm | ₦ 293,94 | ₦ 1.216,21 | 272,61% |
3 năm | ₦ 293,94 | ₦ 1.216,21 | 261,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Naira Nigeria (NGN) |
B$ 1 | ₦ 1.122,38 |
B$ 5 | ₦ 5.611,92 |
B$ 10 | ₦ 11.224 |
B$ 25 | ₦ 28.060 |
B$ 50 | ₦ 56.119 |
B$ 100 | ₦ 112.238 |
B$ 250 | ₦ 280.596 |
B$ 500 | ₦ 561.192 |
B$ 1.000 | ₦ 1.122.383 |
B$ 5.000 | ₦ 5.611.916 |
B$ 10.000 | ₦ 11.223.833 |
B$ 25.000 | ₦ 28.059.582 |
B$ 50.000 | ₦ 56.119.165 |
B$ 100.000 | ₦ 112.238.329 |
B$ 500.000 | ₦ 561.191.645 |