Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0008924 | B$ 0,001186 | 24,62% |
3 tháng | B$ 0,0008222 | B$ 0,001200 | 0,69% |
1 năm | B$ 0,0008222 | B$ 0,002940 | 69,40% |
2 năm | B$ 0,0008222 | B$ 0,003402 | 73,23% |
3 năm | B$ 0,0008222 | B$ 0,003402 | 72,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Brunei (BND) |
₦ 1.000 | B$ 0,8863 |
₦ 5.000 | B$ 4,4316 |
₦ 10.000 | B$ 8,8631 |
₦ 25.000 | B$ 22,158 |
₦ 50.000 | B$ 44,316 |
₦ 100.000 | B$ 88,631 |
₦ 250.000 | B$ 221,58 |
₦ 500.000 | B$ 443,16 |
₦ 1.000.000 | B$ 886,31 |
₦ 5.000.000 | B$ 4.431,56 |
₦ 10.000.000 | B$ 8.863,11 |
₦ 25.000.000 | B$ 22.158 |
₦ 50.000.000 | B$ 44.316 |
₦ 100.000.000 | B$ 88.631 |
₦ 500.000.000 | B$ 443.156 |