Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BND Đảo
=
B$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0008924 B$ 0,001186 24,62%
3 tháng B$ 0,0008222 B$ 0,001200 0,69%
1 năm B$ 0,0008222 B$ 0,002940 69,40%
2 năm B$ 0,0008222 B$ 0,003402 73,23%
3 năm B$ 0,0008222 B$ 0,003402 72,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Brunei (BND)
1.000B$ 0,8863
5.000B$ 4,4316
10.000B$ 8,8631
25.000B$ 22,158
50.000B$ 44,316
100.000B$ 88,631
250.000B$ 221,58
500.000B$ 443,16
1.000.000B$ 886,31
5.000.000B$ 4.431,56
10.000.000B$ 8.863,11
25.000.000B$ 22.158
50.000.000B$ 44.316
100.000.000B$ 88.631
500.000.000B$ 443.156