Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 26,900 | C$ 27,314 | 1,14% |
3 tháng | C$ 26,900 | C$ 27,676 | 0,12% |
1 năm | C$ 26,613 | C$ 27,741 | 0,31% |
2 năm | C$ 24,726 | C$ 27,880 | 5,83% |
3 năm | C$ 24,726 | C$ 27,880 | 3,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
B$ 1 | C$ 27,314 |
B$ 5 | C$ 136,57 |
B$ 10 | C$ 273,14 |
B$ 25 | C$ 682,86 |
B$ 50 | C$ 1.365,72 |
B$ 100 | C$ 2.731,43 |
B$ 250 | C$ 6.828,58 |
B$ 500 | C$ 13.657 |
B$ 1.000 | C$ 27.314 |
B$ 5.000 | C$ 136.572 |
B$ 10.000 | C$ 273.143 |
B$ 25.000 | C$ 682.858 |
B$ 50.000 | C$ 1.365.716 |
B$ 100.000 | C$ 2.731.433 |
B$ 500.000 | C$ 13.657.163 |