Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / NIO Đảo
B$
=
C$
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 26,900 C$ 27,314 1,14%
3 tháng C$ 26,900 C$ 27,676 0,12%
1 năm C$ 26,613 C$ 27,741 0,31%
2 năm C$ 24,726 C$ 27,880 5,83%
3 năm C$ 24,726 C$ 27,880 3,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Cordoba Nicaragua (NIO)
B$ 1C$ 27,314
B$ 5C$ 136,57
B$ 10C$ 273,14
B$ 25C$ 682,86
B$ 50C$ 1.365,72
B$ 100C$ 2.731,43
B$ 250C$ 6.828,58
B$ 500C$ 13.657
B$ 1.000C$ 27.314
B$ 5.000C$ 136.572
B$ 10.000C$ 273.143
B$ 25.000C$ 682.858
B$ 50.000C$ 1.365.716
B$ 100.000C$ 2.731.433
B$ 500.000C$ 13.657.163