Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,03668 | B$ 0,03717 | 0,45% |
3 tháng | B$ 0,03613 | B$ 0,03717 | 0,28% |
1 năm | B$ 0,03597 | B$ 0,03758 | 0,83% |
2 năm | B$ 0,03587 | B$ 0,04044 | 5,53% |
3 năm | B$ 0,03587 | B$ 0,04044 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Brunei (BND) |
C$ 100 | B$ 3,6764 |
C$ 500 | B$ 18,382 |
C$ 1.000 | B$ 36,764 |
C$ 2.500 | B$ 91,910 |
C$ 5.000 | B$ 183,82 |
C$ 10.000 | B$ 367,64 |
C$ 25.000 | B$ 919,10 |
C$ 50.000 | B$ 1.838,20 |
C$ 100.000 | B$ 3.676,40 |
C$ 500.000 | B$ 18.382 |
C$ 1.000.000 | B$ 36.764 |
C$ 2.500.000 | B$ 91.910 |
C$ 5.000.000 | B$ 183.820 |
C$ 10.000.000 | B$ 367.640 |
C$ 50.000.000 | B$ 1.838.199 |