Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / NOK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,9260 kr 8,1516 1,48%
3 tháng kr 7,7687 kr 8,1516 1,46%
1 năm kr 7,5094 kr 8,3304 1,71%
2 năm kr 6,8361 kr 8,3304 13,32%
3 năm kr 6,1713 kr 8,3304 27,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Krone Na Uy (NOK)
B$ 1kr 7,9756
B$ 5kr 39,878
B$ 10kr 79,756
B$ 25kr 199,39
B$ 50kr 398,78
B$ 100kr 797,56
B$ 250kr 1.993,89
B$ 500kr 3.987,78
B$ 1.000kr 7.975,55
B$ 5.000kr 39.878
B$ 10.000kr 79.756
B$ 25.000kr 199.389
B$ 50.000kr 398.778
B$ 100.000kr 797.555
B$ 500.000kr 3.987.777