Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,9260 | kr 8,1516 | 1,48% |
3 tháng | kr 7,7687 | kr 8,1516 | 1,46% |
1 năm | kr 7,5094 | kr 8,3304 | 1,71% |
2 năm | kr 6,8361 | kr 8,3304 | 13,32% |
3 năm | kr 6,1713 | kr 8,3304 | 27,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Krone Na Uy (NOK) |
B$ 1 | kr 7,9756 |
B$ 5 | kr 39,878 |
B$ 10 | kr 79,756 |
B$ 25 | kr 199,39 |
B$ 50 | kr 398,78 |
B$ 100 | kr 797,56 |
B$ 250 | kr 1.993,89 |
B$ 500 | kr 3.987,78 |
B$ 1.000 | kr 7.975,55 |
B$ 5.000 | kr 39.878 |
B$ 10.000 | kr 79.756 |
B$ 25.000 | kr 199.389 |
B$ 50.000 | kr 398.778 |
B$ 100.000 | kr 797.555 |
B$ 500.000 | kr 3.987.777 |