Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BND Đảo
kr
=
B$
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1227 B$ 0,1262 1,73%
3 tháng B$ 0,1227 B$ 0,1287 1,81%
1 năm B$ 0,1200 B$ 0,1332 2,12%
2 năm B$ 0,1200 B$ 0,1463 11,62%
3 năm B$ 0,1200 B$ 0,1616 21,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Brunei (BND)
kr 100B$ 12,601
kr 500B$ 63,007
kr 1.000B$ 126,01
kr 2.500B$ 315,04
kr 5.000B$ 630,07
kr 10.000B$ 1.260,14
kr 25.000B$ 3.150,35
kr 50.000B$ 6.300,70
kr 100.000B$ 12.601
kr 500.000B$ 63.007
kr 1.000.000B$ 126.014
kr 2.500.000B$ 315.035
kr 5.000.000B$ 630.070
kr 10.000.000B$ 1.260.141
kr 50.000.000B$ 6.300.703