Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1227 | B$ 0,1252 | 0,50% |
3 tháng | B$ 0,1227 | B$ 0,1287 | 1,63% |
1 năm | B$ 0,1200 | B$ 0,1332 | 0,41% |
2 năm | B$ 0,1200 | B$ 0,1463 | 11,81% |
3 năm | B$ 0,1200 | B$ 0,1620 | 22,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Brunei (BND) |
kr 100 | B$ 12,588 |
kr 500 | B$ 62,938 |
kr 1.000 | B$ 125,88 |
kr 2.500 | B$ 314,69 |
kr 5.000 | B$ 629,38 |
kr 10.000 | B$ 1.258,75 |
kr 25.000 | B$ 3.146,89 |
kr 50.000 | B$ 6.293,77 |
kr 100.000 | B$ 12.588 |
kr 500.000 | B$ 62.938 |
kr 1.000.000 | B$ 125.875 |
kr 2.500.000 | B$ 314.689 |
kr 5.000.000 | B$ 629.377 |
kr 10.000.000 | B$ 1.258.754 |
kr 50.000.000 | B$ 6.293.771 |