Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BND Đảo
kr
=
B$
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1227 B$ 0,1252 0,50%
3 tháng B$ 0,1227 B$ 0,1287 1,63%
1 năm B$ 0,1200 B$ 0,1332 0,41%
2 năm B$ 0,1200 B$ 0,1463 11,81%
3 năm B$ 0,1200 B$ 0,1620 22,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Brunei (BND)
kr 100B$ 12,588
kr 500B$ 62,938
kr 1.000B$ 125,88
kr 2.500B$ 314,69
kr 5.000B$ 629,38
kr 10.000B$ 1.258,75
kr 25.000B$ 3.146,89
kr 50.000B$ 6.293,77
kr 100.000B$ 12.588
kr 500.000B$ 62.938
kr 1.000.000B$ 125.875
kr 2.500.000B$ 314.689
kr 5.000.000B$ 629.377
kr 10.000.000B$ 1.258.754
kr 50.000.000B$ 6.293.771