Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1227 | B$ 0,1262 | 1,73% |
3 tháng | B$ 0,1227 | B$ 0,1287 | 1,81% |
1 năm | B$ 0,1200 | B$ 0,1332 | 2,12% |
2 năm | B$ 0,1200 | B$ 0,1463 | 11,62% |
3 năm | B$ 0,1200 | B$ 0,1616 | 21,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Brunei (BND) |
kr 100 | B$ 12,601 |
kr 500 | B$ 63,007 |
kr 1.000 | B$ 126,01 |
kr 2.500 | B$ 315,04 |
kr 5.000 | B$ 630,07 |
kr 10.000 | B$ 1.260,14 |
kr 25.000 | B$ 3.150,35 |
kr 50.000 | B$ 6.300,70 |
kr 100.000 | B$ 12.601 |
kr 500.000 | B$ 63.007 |
kr 1.000.000 | B$ 126.014 |
kr 2.500.000 | B$ 315.035 |
kr 5.000.000 | B$ 630.070 |
kr 10.000.000 | B$ 1.260.141 |
kr 50.000.000 | B$ 6.300.703 |