Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / NZD Đảo
B$
=
NZ$
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,2133 NZ$ 1,2471 2,11%
3 tháng NZ$ 1,1977 NZ$ 1,2497 0,27%
1 năm NZ$ 1,1843 NZ$ 1,2575 1,54%
2 năm NZ$ 1,1146 NZ$ 1,2575 6,82%
3 năm NZ$ 1,0277 NZ$ 1,2575 16,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la New Zealand (NZD)
B$ 1NZ$ 1,2172
B$ 5NZ$ 6,0861
B$ 10NZ$ 12,172
B$ 25NZ$ 30,430
B$ 50NZ$ 60,861
B$ 100NZ$ 121,72
B$ 250NZ$ 304,30
B$ 500NZ$ 608,61
B$ 1.000NZ$ 1.217,21
B$ 5.000NZ$ 6.086,05
B$ 10.000NZ$ 12.172
B$ 25.000NZ$ 30.430
B$ 50.000NZ$ 60.861
B$ 100.000NZ$ 121.721
B$ 500.000NZ$ 608.605