Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 1,2133 | NZ$ 1,2471 | 2,11% |
3 tháng | NZ$ 1,1977 | NZ$ 1,2497 | 0,27% |
1 năm | NZ$ 1,1843 | NZ$ 1,2575 | 1,54% |
2 năm | NZ$ 1,1146 | NZ$ 1,2575 | 6,82% |
3 năm | NZ$ 1,0277 | NZ$ 1,2575 | 16,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la New Zealand (NZD) |
B$ 1 | NZ$ 1,2172 |
B$ 5 | NZ$ 6,0861 |
B$ 10 | NZ$ 12,172 |
B$ 25 | NZ$ 30,430 |
B$ 50 | NZ$ 60,861 |
B$ 100 | NZ$ 121,72 |
B$ 250 | NZ$ 304,30 |
B$ 500 | NZ$ 608,61 |
B$ 1.000 | NZ$ 1.217,21 |
B$ 5.000 | NZ$ 6.086,05 |
B$ 10.000 | NZ$ 12.172 |
B$ 25.000 | NZ$ 30.430 |
B$ 50.000 | NZ$ 60.861 |
B$ 100.000 | NZ$ 121.721 |
B$ 500.000 | NZ$ 608.605 |