Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BND Đảo
NZ$
=
B$
14/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,8002 B$ 0,8141 0,78%
3 tháng B$ 0,8002 B$ 0,8349 0,45%
1 năm B$ 0,7952 B$ 0,8444 2,33%
2 năm B$ 0,7952 B$ 0,8972 6,69%
3 năm B$ 0,7952 B$ 0,9731 15,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Brunei (BND)
NZ$ 1B$ 0,8140
NZ$ 5B$ 4,0702
NZ$ 10B$ 8,1404
NZ$ 25B$ 20,351
NZ$ 50B$ 40,702
NZ$ 100B$ 81,404
NZ$ 250B$ 203,51
NZ$ 500B$ 407,02
NZ$ 1.000B$ 814,04
NZ$ 5.000B$ 4.070,19
NZ$ 10.000B$ 8.140,38
NZ$ 25.000B$ 20.351
NZ$ 50.000B$ 40.702
NZ$ 100.000B$ 81.404
NZ$ 500.000B$ 407.019