Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / OMR Đảo
B$
=
OMR
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2817 OMR 0,2858 1,00%
3 tháng OMR 0,2816 OMR 0,2891 0,01%
1 năm OMR 0,2785 OMR 0,2923 0,27%
2 năm OMR 0,2663 OMR 0,2929 2,89%
3 năm OMR 0,2663 OMR 0,2929 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rial Oman (OMR)
B$ 100OMR 28,532
B$ 500OMR 142,66
B$ 1.000OMR 285,32
B$ 2.500OMR 713,31
B$ 5.000OMR 1.426,62
B$ 10.000OMR 2.853,23
B$ 25.000OMR 7.133,08
B$ 50.000OMR 14.266
B$ 100.000OMR 28.532
B$ 500.000OMR 142.662
B$ 1.000.000OMR 285.323
B$ 2.500.000OMR 713.308
B$ 5.000.000OMR 1.426.617
B$ 10.000.000OMR 2.853.233
B$ 50.000.000OMR 14.266.166