Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,2817 | OMR 0,2858 | 1,00% |
3 tháng | OMR 0,2816 | OMR 0,2891 | 0,01% |
1 năm | OMR 0,2785 | OMR 0,2923 | 0,27% |
2 năm | OMR 0,2663 | OMR 0,2929 | 2,89% |
3 năm | OMR 0,2663 | OMR 0,2929 | 1,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rial Oman (OMR) |
B$ 100 | OMR 28,532 |
B$ 500 | OMR 142,66 |
B$ 1.000 | OMR 285,32 |
B$ 2.500 | OMR 713,31 |
B$ 5.000 | OMR 1.426,62 |
B$ 10.000 | OMR 2.853,23 |
B$ 25.000 | OMR 7.133,08 |
B$ 50.000 | OMR 14.266 |
B$ 100.000 | OMR 28.532 |
B$ 500.000 | OMR 142.662 |
B$ 1.000.000 | OMR 285.323 |
B$ 2.500.000 | OMR 713.308 |
B$ 5.000.000 | OMR 1.426.617 |
B$ 10.000.000 | OMR 2.853.233 |
B$ 50.000.000 | OMR 14.266.166 |