Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 3,4992 | B$ 3,5504 | 0,99% |
3 tháng | B$ 3,4585 | B$ 3,5512 | 0,01% |
1 năm | B$ 3,4206 | B$ 3,5910 | 0,27% |
2 năm | B$ 3,4140 | B$ 3,7547 | 2,81% |
3 năm | B$ 3,4140 | B$ 3,7547 | 1,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Brunei (BND) |
OMR 1 | B$ 3,5048 |
OMR 5 | B$ 17,524 |
OMR 10 | B$ 35,048 |
OMR 25 | B$ 87,620 |
OMR 50 | B$ 175,24 |
OMR 100 | B$ 350,48 |
OMR 250 | B$ 876,20 |
OMR 500 | B$ 1.752,40 |
OMR 1.000 | B$ 3.504,80 |
OMR 5.000 | B$ 17.524 |
OMR 10.000 | B$ 35.048 |
OMR 25.000 | B$ 87.620 |
OMR 50.000 | B$ 175.240 |
OMR 100.000 | B$ 350.480 |
OMR 500.000 | B$ 1.752.398 |