Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BND Đảo
OMR
=
B$
15/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 3,5103 B$ 3,5512 0,47%
3 tháng B$ 3,4585 B$ 3,5512 0,43%
1 năm B$ 3,4206 B$ 3,5910 0,93%
2 năm B$ 3,4140 B$ 3,7547 2,64%
3 năm B$ 3,4140 B$ 3,7547 1,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Brunei (BND)
OMR 1B$ 3,5191
OMR 5B$ 17,596
OMR 10B$ 35,191
OMR 25B$ 87,978
OMR 50B$ 175,96
OMR 100B$ 351,91
OMR 250B$ 879,78
OMR 500B$ 1.759,55
OMR 1.000B$ 3.519,10
OMR 5.000B$ 17.596
OMR 10.000B$ 35.191
OMR 25.000B$ 87.978
OMR 50.000B$ 175.955
OMR 100.000B$ 351.910
OMR 500.000B$ 1.759.552