Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BND Đảo
OMR
=
B$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 3,4992 B$ 3,5504 0,99%
3 tháng B$ 3,4585 B$ 3,5512 0,01%
1 năm B$ 3,4206 B$ 3,5910 0,27%
2 năm B$ 3,4140 B$ 3,7547 2,81%
3 năm B$ 3,4140 B$ 3,7547 1,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Brunei (BND)
OMR 1B$ 3,5048
OMR 5B$ 17,524
OMR 10B$ 35,048
OMR 25B$ 87,620
OMR 50B$ 175,24
OMR 100B$ 350,48
OMR 250B$ 876,20
OMR 500B$ 1.752,40
OMR 1.000B$ 3.504,80
OMR 5.000B$ 17.524
OMR 10.000B$ 35.048
OMR 25.000B$ 87.620
OMR 50.000B$ 175.240
OMR 100.000B$ 350.480
OMR 500.000B$ 1.752.398