Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / PEN Đảo
B$
=
S/
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 2,7038 S/ 2,7687 0,05%
3 tháng S/ 2,7038 S/ 2,8595 4,17%
1 năm S/ 2,6782 S/ 2,8928 0,13%
2 năm S/ 2,6594 S/ 2,9719 0,51%
3 năm S/ 2,6594 S/ 3,0667 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Nuevo sol Peru (PEN)
B$ 1S/ 2,7651
B$ 5S/ 13,826
B$ 10S/ 27,651
B$ 25S/ 69,129
B$ 50S/ 138,26
B$ 100S/ 276,51
B$ 250S/ 691,29
B$ 500S/ 1.382,57
B$ 1.000S/ 2.765,15
B$ 5.000S/ 13.826
B$ 10.000S/ 27.651
B$ 25.000S/ 69.129
B$ 50.000S/ 138.257
B$ 100.000S/ 276.515
B$ 500.000S/ 1.382.573