Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 2,7038 | S/ 2,7687 | 0,05% |
3 tháng | S/ 2,7038 | S/ 2,8595 | 4,17% |
1 năm | S/ 2,6782 | S/ 2,8928 | 0,13% |
2 năm | S/ 2,6594 | S/ 2,9719 | 0,51% |
3 năm | S/ 2,6594 | S/ 3,0667 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Nuevo sol Peru (PEN) |
B$ 1 | S/ 2,7651 |
B$ 5 | S/ 13,826 |
B$ 10 | S/ 27,651 |
B$ 25 | S/ 69,129 |
B$ 50 | S/ 138,26 |
B$ 100 | S/ 276,51 |
B$ 250 | S/ 691,29 |
B$ 500 | S/ 1.382,57 |
B$ 1.000 | S/ 2.765,15 |
B$ 5.000 | S/ 13.826 |
B$ 10.000 | S/ 27.651 |
B$ 25.000 | S/ 69.129 |
B$ 50.000 | S/ 138.257 |
B$ 100.000 | S/ 276.515 |
B$ 500.000 | S/ 1.382.573 |