Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BND Đảo
S/
=
B$
09/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3606 B$ 0,3698 0,05%
3 tháng B$ 0,3457 B$ 0,3698 4,21%
1 năm B$ 0,3457 B$ 0,3734 1,55%
2 năm B$ 0,3365 B$ 0,3760 0,31%
3 năm B$ 0,3261 B$ 0,3760 4,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Brunei (BND)
S/ 10B$ 3,6441
S/ 50B$ 18,221
S/ 100B$ 36,441
S/ 250B$ 91,104
S/ 500B$ 182,21
S/ 1.000B$ 364,41
S/ 2.500B$ 911,04
S/ 5.000B$ 1.822,07
S/ 10.000B$ 3.644,14
S/ 50.000B$ 18.221
S/ 100.000B$ 36.441
S/ 250.000B$ 91.104
S/ 500.000B$ 182.207
S/ 1.000.000B$ 364.414
S/ 5.000.000B$ 1.822.071