Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3606 | B$ 0,3698 | 0,05% |
3 tháng | B$ 0,3457 | B$ 0,3698 | 4,21% |
1 năm | B$ 0,3457 | B$ 0,3734 | 1,55% |
2 năm | B$ 0,3365 | B$ 0,3760 | 0,31% |
3 năm | B$ 0,3261 | B$ 0,3760 | 4,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Đô la Brunei (BND) |
S/ 10 | B$ 3,6441 |
S/ 50 | B$ 18,221 |
S/ 100 | B$ 36,441 |
S/ 250 | B$ 91,104 |
S/ 500 | B$ 182,21 |
S/ 1.000 | B$ 364,41 |
S/ 2.500 | B$ 911,04 |
S/ 5.000 | B$ 1.822,07 |
S/ 10.000 | B$ 3.644,14 |
S/ 50.000 | B$ 18.221 |
S/ 100.000 | B$ 36.441 |
S/ 250.000 | B$ 91.104 |
S/ 500.000 | B$ 182.207 |
S/ 1.000.000 | B$ 364.414 |
S/ 5.000.000 | B$ 1.822.071 |