Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / PKR Đảo
B$
=
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 203,70 206,23 1,16%
3 tháng 203,70 210,19 0,60%
1 năm 201,07 226,80 2,21%
2 năm 138,97 226,80 48,39%
3 năm 114,10 226,80 80,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rupee Pakistan (PKR)
B$ 1 206,99
B$ 5 1.034,97
B$ 10 2.069,94
B$ 25 5.174,86
B$ 50 10.350
B$ 100 20.699
B$ 250 51.749
B$ 500 103.497
B$ 1.000 206.994
B$ 5.000 1.034.972
B$ 10.000 2.069.943
B$ 25.000 5.174.858
B$ 50.000 10.349.715
B$ 100.000 20.699.430
B$ 500.000 103.497.151