Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,004831 | B$ 0,004909 | 1,32% |
3 tháng | B$ 0,004758 | B$ 0,004909 | 0,23% |
1 năm | B$ 0,004409 | B$ 0,004973 | 2,58% |
2 năm | B$ 0,004409 | B$ 0,007056 | 31,53% |
3 năm | B$ 0,004409 | B$ 0,008746 | 44,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Brunei (BND) |
₨ 1.000 | B$ 4,8387 |
₨ 5.000 | B$ 24,194 |
₨ 10.000 | B$ 48,387 |
₨ 25.000 | B$ 120,97 |
₨ 50.000 | B$ 241,94 |
₨ 100.000 | B$ 483,87 |
₨ 250.000 | B$ 1.209,68 |
₨ 500.000 | B$ 2.419,36 |
₨ 1.000.000 | B$ 4.838,72 |
₨ 5.000.000 | B$ 24.194 |
₨ 10.000.000 | B$ 48.387 |
₨ 25.000.000 | B$ 120.968 |
₨ 50.000.000 | B$ 241.936 |
₨ 100.000.000 | B$ 483.872 |
₨ 500.000.000 | B$ 2.419.361 |