Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,9072 | zł 2,9946 | 2,92% |
3 tháng | zł 2,9072 | zł 3,0002 | 2,75% |
1 năm | zł 2,9072 | zł 3,2084 | 6,26% |
2 năm | zł 2,9072 | zł 3,5010 | 9,08% |
3 năm | zł 2,7611 | zł 3,5010 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Złoty Ba Lan (PLN) |
B$ 1 | zł 2,9154 |
B$ 5 | zł 14,577 |
B$ 10 | zł 29,154 |
B$ 25 | zł 72,885 |
B$ 50 | zł 145,77 |
B$ 100 | zł 291,54 |
B$ 250 | zł 728,85 |
B$ 500 | zł 1.457,70 |
B$ 1.000 | zł 2.915,40 |
B$ 5.000 | zł 14.577 |
B$ 10.000 | zł 29.154 |
B$ 25.000 | zł 72.885 |
B$ 50.000 | zł 145.770 |
B$ 100.000 | zł 291.540 |
B$ 500.000 | zł 1.457.701 |