Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / PLN Đảo
B$
=
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9072 2,9946 2,92%
3 tháng 2,9072 3,0002 2,75%
1 năm 2,9072 3,2084 6,26%
2 năm 2,9072 3,5010 9,08%
3 năm 2,7611 3,5010 3,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Złoty Ba Lan (PLN)
B$ 1 2,9154
B$ 5 14,577
B$ 10 29,154
B$ 25 72,885
B$ 50 145,77
B$ 100 291,54
B$ 250 728,85
B$ 500 1.457,70
B$ 1.000 2.915,40
B$ 5.000 14.577
B$ 10.000 29.154
B$ 25.000 72.885
B$ 50.000 145.770
B$ 100.000 291.540
B$ 500.000 1.457.701