Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BND Đảo
=
B$
10/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3333 B$ 0,3436 1,28%
3 tháng B$ 0,3320 B$ 0,3438 1,30%
1 năm B$ 0,3117 B$ 0,3438 5,84%
2 năm B$ 0,2856 B$ 0,3438 8,13%
3 năm B$ 0,2856 B$ 0,3622 3,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Brunei (BND)
10B$ 3,3886
50B$ 16,943
100B$ 33,886
250B$ 84,716
500B$ 169,43
1.000B$ 338,86
2.500B$ 847,16
5.000B$ 1.694,31
10.000B$ 3.388,63
50.000B$ 16.943
100.000B$ 33.886
250.000B$ 84.716
500.000B$ 169.431
1.000.000B$ 338.863
5.000.000B$ 1.694.314