Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3333 | B$ 0,3436 | 1,28% |
3 tháng | B$ 0,3320 | B$ 0,3438 | 1,30% |
1 năm | B$ 0,3117 | B$ 0,3438 | 5,84% |
2 năm | B$ 0,2856 | B$ 0,3438 | 8,13% |
3 năm | B$ 0,2856 | B$ 0,3622 | 3,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Brunei (BND) |
zł 10 | B$ 3,3886 |
zł 50 | B$ 16,943 |
zł 100 | B$ 33,886 |
zł 250 | B$ 84,716 |
zł 500 | B$ 169,43 |
zł 1.000 | B$ 338,86 |
zł 2.500 | B$ 847,16 |
zł 5.000 | B$ 1.694,31 |
zł 10.000 | B$ 3.388,63 |
zł 50.000 | B$ 16.943 |
zł 100.000 | B$ 33.886 |
zł 250.000 | B$ 84.716 |
zł 500.000 | B$ 169.431 |
zł 1.000.000 | B$ 338.863 |
zł 5.000.000 | B$ 1.694.314 |