Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 5.422,63 | ₲ 5.561,79 | 2,51% |
3 tháng | ₲ 5.408,88 | ₲ 5.561,79 | 2,64% |
1 năm | ₲ 5.300,34 | ₲ 5.578,62 | 3,07% |
2 năm | ₲ 4.850,67 | ₲ 5.640,73 | 12,65% |
3 năm | ₲ 4.850,67 | ₲ 5.640,73 | 11,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Guarani Paraguay (PYG) |
B$ 1 | ₲ 5.581,12 |
B$ 5 | ₲ 27.906 |
B$ 10 | ₲ 55.811 |
B$ 25 | ₲ 139.528 |
B$ 50 | ₲ 279.056 |
B$ 100 | ₲ 558.112 |
B$ 250 | ₲ 1.395.281 |
B$ 500 | ₲ 2.790.562 |
B$ 1.000 | ₲ 5.581.125 |
B$ 5.000 | ₲ 27.905.623 |
B$ 10.000 | ₲ 55.811.246 |
B$ 25.000 | ₲ 139.528.115 |
B$ 50.000 | ₲ 279.056.230 |
B$ 100.000 | ₲ 558.112.461 |
B$ 500.000 | ₲ 2.790.562.305 |