Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0001792 | B$ 0,0001844 | 2,70% |
3 tháng | B$ 0,0001792 | B$ 0,0001849 | 2,91% |
1 năm | B$ 0,0001792 | B$ 0,0001887 | 4,17% |
2 năm | B$ 0,0001773 | B$ 0,0002062 | 11,39% |
3 năm | B$ 0,0001773 | B$ 0,0002062 | 10,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la Brunei (BND) |
₲ 1.000 | B$ 0,1799 |
₲ 5.000 | B$ 0,8993 |
₲ 10.000 | B$ 1,7987 |
₲ 25.000 | B$ 4,4967 |
₲ 50.000 | B$ 8,9934 |
₲ 100.000 | B$ 17,987 |
₲ 250.000 | B$ 44,967 |
₲ 500.000 | B$ 89,934 |
₲ 1.000.000 | B$ 179,87 |
₲ 5.000.000 | B$ 899,34 |
₲ 10.000.000 | B$ 1.798,68 |
₲ 25.000.000 | B$ 4.496,71 |
₲ 50.000.000 | B$ 8.993,42 |
₲ 100.000.000 | B$ 17.987 |
₲ 500.000.000 | B$ 89.934 |