Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / QAR Đảo
B$
=
ر.ق
21/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,6671 ر.ق 2,7097 1,34%
3 tháng ر.ق 2,6658 ر.ق 2,7373 0,14%
1 năm ر.ق 2,6363 ر.ق 2,7676 0,07%
2 năm ر.ق 2,5214 ر.ق 2,7729 1,74%
3 năm ر.ق 2,5214 ر.ق 2,7729 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Riyal Qatar (QAR)
B$ 1ر.ق 2,7022
B$ 5ر.ق 13,511
B$ 10ر.ق 27,022
B$ 25ر.ق 67,554
B$ 50ر.ق 135,11
B$ 100ر.ق 270,22
B$ 250ر.ق 675,54
B$ 500ر.ق 1.351,09
B$ 1.000ر.ق 2.702,17
B$ 5.000ر.ق 13.511
B$ 10.000ر.ق 27.022
B$ 25.000ر.ق 67.554
B$ 50.000ر.ق 135.109
B$ 100.000ر.ق 270.217
B$ 500.000ر.ق 1.351.087