Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 2,6671 | ر.ق 2,7097 | 1,34% |
3 tháng | ر.ق 2,6658 | ر.ق 2,7373 | 0,14% |
1 năm | ر.ق 2,6363 | ر.ق 2,7676 | 0,07% |
2 năm | ر.ق 2,5214 | ر.ق 2,7729 | 1,74% |
3 năm | ر.ق 2,5214 | ر.ق 2,7729 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Riyal Qatar (QAR) |
B$ 1 | ر.ق 2,7022 |
B$ 5 | ر.ق 13,511 |
B$ 10 | ر.ق 27,022 |
B$ 25 | ر.ق 67,554 |
B$ 50 | ر.ق 135,11 |
B$ 100 | ر.ق 270,22 |
B$ 250 | ر.ق 675,54 |
B$ 500 | ر.ق 1.351,09 |
B$ 1.000 | ر.ق 2.702,17 |
B$ 5.000 | ر.ق 13.511 |
B$ 10.000 | ر.ق 27.022 |
B$ 25.000 | ر.ق 67.554 |
B$ 50.000 | ر.ق 135.109 |
B$ 100.000 | ر.ق 270.217 |
B$ 500.000 | ر.ق 1.351.087 |