Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BND Đảo
ر.ق
=
B$
30/04/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3697 B$ 0,3751 1,06%
3 tháng B$ 0,3653 B$ 0,3751 1,66%
1 năm B$ 0,3613 B$ 0,3793 2,12%
2 năm B$ 0,3606 B$ 0,3966 1,59%
3 năm B$ 0,3606 B$ 0,3966 2,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Brunei (BND)
ر.ق 10B$ 3,7373
ر.ق 50B$ 18,686
ر.ق 100B$ 37,373
ر.ق 250B$ 93,432
ر.ق 500B$ 186,86
ر.ق 1.000B$ 373,73
ر.ق 2.500B$ 934,32
ر.ق 5.000B$ 1.868,65
ر.ق 10.000B$ 3.737,29
ر.ق 50.000B$ 18.686
ر.ق 100.000B$ 37.373
ر.ق 250.000B$ 93.432
ر.ق 500.000B$ 186.865
ر.ق 1.000.000B$ 373.729
ر.ق 5.000.000B$ 1.868.646