Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3697 | B$ 0,3751 | 1,06% |
3 tháng | B$ 0,3653 | B$ 0,3751 | 1,66% |
1 năm | B$ 0,3613 | B$ 0,3793 | 2,12% |
2 năm | B$ 0,3606 | B$ 0,3966 | 1,59% |
3 năm | B$ 0,3606 | B$ 0,3966 | 2,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Brunei (BND) |
ر.ق 10 | B$ 3,7373 |
ر.ق 50 | B$ 18,686 |
ر.ق 100 | B$ 37,373 |
ر.ق 250 | B$ 93,432 |
ر.ق 500 | B$ 186,86 |
ر.ق 1.000 | B$ 373,73 |
ر.ق 2.500 | B$ 934,32 |
ر.ق 5.000 | B$ 1.868,65 |
ر.ق 10.000 | B$ 3.737,29 |
ر.ق 50.000 | B$ 18.686 |
ر.ق 100.000 | B$ 37.373 |
ر.ق 250.000 | B$ 93.432 |
ر.ق 500.000 | B$ 186.865 |
ر.ق 1.000.000 | B$ 373.729 |
ر.ق 5.000.000 | B$ 1.868.646 |