Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 3,3923 | RON 3,4317 | 0,52% |
3 tháng | RON 3,3877 | RON 3,4491 | 0,60% |
1 năm | RON 3,3219 | RON 3,4640 | 0,43% |
2 năm | RON 3,3219 | RON 3,5805 | 0,45% |
3 năm | RON 3,0303 | RON 3,5805 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Leu Romania (RON) |
B$ 1 | RON 3,4052 |
B$ 5 | RON 17,026 |
B$ 10 | RON 34,052 |
B$ 25 | RON 85,130 |
B$ 50 | RON 170,26 |
B$ 100 | RON 340,52 |
B$ 250 | RON 851,30 |
B$ 500 | RON 1.702,60 |
B$ 1.000 | RON 3.405,21 |
B$ 5.000 | RON 17.026 |
B$ 10.000 | RON 34.052 |
B$ 25.000 | RON 85.130 |
B$ 50.000 | RON 170.260 |
B$ 100.000 | RON 340.521 |
B$ 500.000 | RON 1.702.603 |