Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / RON Đảo
B$
=
RON
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 3,3923 RON 3,4317 0,52%
3 tháng RON 3,3877 RON 3,4491 0,60%
1 năm RON 3,3219 RON 3,4640 0,43%
2 năm RON 3,3219 RON 3,5805 0,45%
3 năm RON 3,0303 RON 3,5805 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Leu Romania (RON)
B$ 1RON 3,4052
B$ 5RON 17,026
B$ 10RON 34,052
B$ 25RON 85,130
B$ 50RON 170,26
B$ 100RON 340,52
B$ 250RON 851,30
B$ 500RON 1.702,60
B$ 1.000RON 3.405,21
B$ 5.000RON 17.026
B$ 10.000RON 34.052
B$ 25.000RON 85.130
B$ 50.000RON 170.260
B$ 100.000RON 340.521
B$ 500.000RON 1.702.603