Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BND Đảo
RON
=
B$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2899 B$ 0,2936 0,63%
3 tháng B$ 0,2894 B$ 0,2952 0,55%
1 năm B$ 0,2887 B$ 0,3010 0,17%
2 năm B$ 0,2793 B$ 0,3010 1,31%
3 năm B$ 0,2793 B$ 0,3300 10,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Brunei (BND)
RON 100B$ 29,291
RON 500B$ 146,46
RON 1.000B$ 292,91
RON 2.500B$ 732,28
RON 5.000B$ 1.464,55
RON 10.000B$ 2.929,10
RON 25.000B$ 7.322,75
RON 50.000B$ 14.646
RON 100.000B$ 29.291
RON 500.000B$ 146.455
RON 1.000.000B$ 292.910
RON 2.500.000B$ 732.275
RON 5.000.000B$ 1.464.550
RON 10.000.000B$ 2.929.101
RON 50.000.000B$ 14.645.503