Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,2899 | B$ 0,2936 | 0,63% |
3 tháng | B$ 0,2894 | B$ 0,2952 | 0,55% |
1 năm | B$ 0,2887 | B$ 0,3010 | 0,17% |
2 năm | B$ 0,2793 | B$ 0,3010 | 1,31% |
3 năm | B$ 0,2793 | B$ 0,3300 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Brunei (BND) |
RON 100 | B$ 29,291 |
RON 500 | B$ 146,46 |
RON 1.000 | B$ 292,91 |
RON 2.500 | B$ 732,28 |
RON 5.000 | B$ 1.464,55 |
RON 10.000 | B$ 2.929,10 |
RON 25.000 | B$ 7.322,75 |
RON 50.000 | B$ 14.646 |
RON 100.000 | B$ 29.291 |
RON 500.000 | B$ 146.455 |
RON 1.000.000 | B$ 292.910 |
RON 2.500.000 | B$ 732.275 |
RON 5.000.000 | B$ 1.464.550 |
RON 10.000.000 | B$ 2.929.101 |
RON 50.000.000 | B$ 14.645.503 |