Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 79,863 | дин 80,811 | 0,53% |
3 tháng | дин 79,836 | дин 81,247 | 0,60% |
1 năm | дин 78,848 | дин 81,762 | 0,61% |
2 năm | дин 78,848 | дин 84,985 | 0,43% |
3 năm | дин 72,285 | дин 84,985 | 11,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Serbia (RSD) |
B$ 1 | дин 80,162 |
B$ 5 | дин 400,81 |
B$ 10 | дин 801,62 |
B$ 25 | дин 2.004,05 |
B$ 50 | дин 4.008,10 |
B$ 100 | дин 8.016,20 |
B$ 250 | дин 20.041 |
B$ 500 | дин 40.081 |
B$ 1.000 | дин 80.162 |
B$ 5.000 | дин 400.810 |
B$ 10.000 | дин 801.620 |
B$ 25.000 | дин 2.004.050 |
B$ 50.000 | дин 4.008.100 |
B$ 100.000 | дин 8.016.200 |
B$ 500.000 | дин 40.081.001 |