Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / RSD Đảo
B$
=
дин
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 79,863 дин 80,811 0,53%
3 tháng дин 79,836 дин 81,247 0,60%
1 năm дин 78,848 дин 81,762 0,61%
2 năm дин 78,848 дин 84,985 0,43%
3 năm дин 72,285 дин 84,985 11,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Serbia (RSD)
B$ 1дин 80,162
B$ 5дин 400,81
B$ 10дин 801,62
B$ 25дин 2.004,05
B$ 50дин 4.008,10
B$ 100дин 8.016,20
B$ 250дин 20.041
B$ 500дин 40.081
B$ 1.000дин 80.162
B$ 5.000дин 400.810
B$ 10.000дин 801.620
B$ 25.000дин 2.004.050
B$ 50.000дин 4.008.100
B$ 100.000дин 8.016.200
B$ 500.000дин 40.081.001