Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BND Đảo
дин
=
B$
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01237 B$ 0,01252 0,96%
3 tháng B$ 0,01231 B$ 0,01253 1,19%
1 năm B$ 0,01223 B$ 0,01268 1,26%
2 năm B$ 0,01177 B$ 0,01268 1,10%
3 năm B$ 0,01177 B$ 0,01383 8,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Brunei (BND)
дин 100B$ 1,2473
дин 500B$ 6,2364
дин 1.000B$ 12,473
дин 2.500B$ 31,182
дин 5.000B$ 62,364
дин 10.000B$ 124,73
дин 25.000B$ 311,82
дин 50.000B$ 623,64
дин 100.000B$ 1.247,28
дин 500.000B$ 6.236,42
дин 1.000.000B$ 12.473
дин 2.500.000B$ 31.182
дин 5.000.000B$ 62.364
дин 10.000.000B$ 124.728
дин 50.000.000B$ 623.642