Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01237 | B$ 0,01252 | 0,96% |
3 tháng | B$ 0,01231 | B$ 0,01253 | 1,19% |
1 năm | B$ 0,01223 | B$ 0,01268 | 1,26% |
2 năm | B$ 0,01177 | B$ 0,01268 | 1,10% |
3 năm | B$ 0,01177 | B$ 0,01383 | 8,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Brunei (BND) |
дин 100 | B$ 1,2473 |
дин 500 | B$ 6,2364 |
дин 1.000 | B$ 12,473 |
дин 2.500 | B$ 31,182 |
дин 5.000 | B$ 62,364 |
дин 10.000 | B$ 124,73 |
дин 25.000 | B$ 311,82 |
дин 50.000 | B$ 623,64 |
дин 100.000 | B$ 1.247,28 |
дин 500.000 | B$ 6.236,42 |
дин 1.000.000 | B$ 12.473 |
дин 2.500.000 | B$ 31.182 |
дин 5.000.000 | B$ 62.364 |
дин 10.000.000 | B$ 124.728 |
дин 50.000.000 | B$ 623.642 |