Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 2,7464 | SR 2,7835 | 0,28% |
3 tháng | SR 2,7464 | SR 2,8200 | 0,55% |
1 năm | SR 2,7159 | SR 2,8513 | 2,05% |
2 năm | SR 2,5976 | SR 2,8567 | 2,96% |
3 năm | SR 2,5976 | SR 2,8567 | 1,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
B$ 1 | SR 2,7703 |
B$ 5 | SR 13,852 |
B$ 10 | SR 27,703 |
B$ 25 | SR 69,258 |
B$ 50 | SR 138,52 |
B$ 100 | SR 277,03 |
B$ 250 | SR 692,58 |
B$ 500 | SR 1.385,17 |
B$ 1.000 | SR 2.770,34 |
B$ 5.000 | SR 13.852 |
B$ 10.000 | SR 27.703 |
B$ 25.000 | SR 69.258 |
B$ 50.000 | SR 138.517 |
B$ 100.000 | SR 277.034 |
B$ 500.000 | SR 1.385.170 |