Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / BND Đảo
ر.س
=
B$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3589 B$ 0,3641 0,87%
3 tháng B$ 0,3546 B$ 0,3641 1,15%
1 năm B$ 0,3507 B$ 0,3682 1,78%
2 năm B$ 0,3500 B$ 0,3850 1,82%
3 năm B$ 0,3500 B$ 0,3850 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Brunei (BND)
ر.س 10B$ 3,6276
ر.س 50B$ 18,138
ر.س 100B$ 36,276
ر.س 250B$ 90,690
ر.س 500B$ 181,38
ر.س 1.000B$ 362,76
ر.س 2.500B$ 906,90
ر.س 5.000B$ 1.813,81
ر.س 10.000B$ 3.627,62
ر.س 50.000B$ 18.138
ر.س 100.000B$ 36.276
ر.س 250.000B$ 90.690
ر.س 500.000B$ 181.381
ر.س 1.000.000B$ 362.762
ر.س 5.000.000B$ 1.813.808