Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / SCR Đảo
B$
=
SRe
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 9,9374 SRe 10,384 1,43%
3 tháng SRe 9,8831 SRe 10,402 2,13%
1 năm SRe 9,1669 SRe 10,775 2,44%
2 năm SRe 8,9359 SRe 10,775 2,21%
3 năm SRe 8,9359 SRe 12,514 18,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rupee Seychelles (SCR)
B$ 1SRe 10,083
B$ 5SRe 50,415
B$ 10SRe 100,83
B$ 25SRe 252,08
B$ 50SRe 504,15
B$ 100SRe 1.008,30
B$ 250SRe 2.520,75
B$ 500SRe 5.041,51
B$ 1.000SRe 10.083
B$ 5.000SRe 50.415
B$ 10.000SRe 100.830
B$ 25.000SRe 252.075
B$ 50.000SRe 504.151
B$ 100.000SRe 1.008.301
B$ 500.000SRe 5.041.507