Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 9,9374 | SRe 10,384 | 1,43% |
3 tháng | SRe 9,8831 | SRe 10,402 | 2,13% |
1 năm | SRe 9,1669 | SRe 10,775 | 2,44% |
2 năm | SRe 8,9359 | SRe 10,775 | 2,21% |
3 năm | SRe 8,9359 | SRe 12,514 | 18,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rupee Seychelles (SCR) |
B$ 1 | SRe 10,083 |
B$ 5 | SRe 50,415 |
B$ 10 | SRe 100,83 |
B$ 25 | SRe 252,08 |
B$ 50 | SRe 504,15 |
B$ 100 | SRe 1.008,30 |
B$ 250 | SRe 2.520,75 |
B$ 500 | SRe 5.041,51 |
B$ 1.000 | SRe 10.083 |
B$ 5.000 | SRe 50.415 |
B$ 10.000 | SRe 100.830 |
B$ 25.000 | SRe 252.075 |
B$ 50.000 | SRe 504.151 |
B$ 100.000 | SRe 1.008.301 |
B$ 500.000 | SRe 5.041.507 |