Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BND Đảo
SRe
=
B$
09/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,09630 B$ 0,1010 1,06%
3 tháng B$ 0,09614 B$ 0,1012 1,25%
1 năm B$ 0,09281 B$ 0,1091 0,85%
2 năm B$ 0,09281 B$ 0,1119 0,27%
3 năm B$ 0,07991 B$ 0,1119 16,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Đô la Brunei (BND)
SRe 100B$ 10,037
SRe 500B$ 50,187
SRe 1.000B$ 100,37
SRe 2.500B$ 250,93
SRe 5.000B$ 501,87
SRe 10.000B$ 1.003,73
SRe 25.000B$ 2.509,33
SRe 50.000B$ 5.018,67
SRe 100.000B$ 10.037
SRe 500.000B$ 50.187
SRe 1.000.000B$ 100.373
SRe 2.500.000B$ 250.933
SRe 5.000.000B$ 501.867
SRe 10.000.000B$ 1.003.733
SRe 50.000.000B$ 5.018.666