Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,09630 | B$ 0,1010 | 1,06% |
3 tháng | B$ 0,09614 | B$ 0,1012 | 1,25% |
1 năm | B$ 0,09281 | B$ 0,1091 | 0,85% |
2 năm | B$ 0,09281 | B$ 0,1119 | 0,27% |
3 năm | B$ 0,07991 | B$ 0,1119 | 16,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Brunei (BND) |
SRe 100 | B$ 10,037 |
SRe 500 | B$ 50,187 |
SRe 1.000 | B$ 100,37 |
SRe 2.500 | B$ 250,93 |
SRe 5.000 | B$ 501,87 |
SRe 10.000 | B$ 1.003,73 |
SRe 25.000 | B$ 2.509,33 |
SRe 50.000 | B$ 5.018,67 |
SRe 100.000 | B$ 10.037 |
SRe 500.000 | B$ 50.187 |
SRe 1.000.000 | B$ 100.373 |
SRe 2.500.000 | B$ 250.933 |
SRe 5.000.000 | B$ 501.867 |
SRe 10.000.000 | B$ 1.003.733 |
SRe 50.000.000 | B$ 5.018.666 |