Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / SDG Đảo
B$
=
SD
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 418,02 SD 445,49 3,80%
3 tháng SD 418,02 SD 451,96 0,26%
1 năm SD 408,83 SD 456,96 0,58%
2 năm SD 323,06 SD 456,96 35,70%
3 năm SD 306,61 SD 456,96 45,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Bảng Sudan (SDG)
B$ 1SD 446,69
B$ 5SD 2.233,46
B$ 10SD 4.466,91
B$ 25SD 11.167
B$ 50SD 22.335
B$ 100SD 44.669
B$ 250SD 111.673
B$ 500SD 223.346
B$ 1.000SD 446.691
B$ 5.000SD 2.233.457
B$ 10.000SD 4.466.914
B$ 25.000SD 11.167.286
B$ 50.000SD 22.334.572
B$ 100.000SD 44.669.143
B$ 500.000SD 223.345.717