Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BND Đảo
SD
=
B$
14/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,002246 B$ 0,002392 2,86%
3 tháng B$ 0,002213 B$ 0,002392 0,67%
1 năm B$ 0,002188 B$ 0,002446 0,86%
2 năm B$ 0,002188 B$ 0,003095 26,47%
3 năm B$ 0,002188 B$ 0,003265 30,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Brunei (BND)
SD 1.000B$ 2,2512
SD 5.000B$ 11,256
SD 10.000B$ 22,512
SD 25.000B$ 56,281
SD 50.000B$ 112,56
SD 100.000B$ 225,12
SD 250.000B$ 562,81
SD 500.000B$ 1.125,62
SD 1.000.000B$ 2.251,24
SD 5.000.000B$ 11.256
SD 10.000.000B$ 22.512
SD 25.000.000B$ 56.281
SD 50.000.000B$ 112.562
SD 100.000.000B$ 225.124
SD 500.000.000B$ 1.125.622