Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,002246 | B$ 0,002392 | 2,86% |
3 tháng | B$ 0,002213 | B$ 0,002392 | 0,67% |
1 năm | B$ 0,002188 | B$ 0,002446 | 0,86% |
2 năm | B$ 0,002188 | B$ 0,003095 | 26,47% |
3 năm | B$ 0,002188 | B$ 0,003265 | 30,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la Brunei (BND) |
SD 1.000 | B$ 2,2512 |
SD 5.000 | B$ 11,256 |
SD 10.000 | B$ 22,512 |
SD 25.000 | B$ 56,281 |
SD 50.000 | B$ 112,56 |
SD 100.000 | B$ 225,12 |
SD 250.000 | B$ 562,81 |
SD 500.000 | B$ 1.125,62 |
SD 1.000.000 | B$ 2.251,24 |
SD 5.000.000 | B$ 11.256 |
SD 10.000.000 | B$ 22.512 |
SD 25.000.000 | B$ 56.281 |
SD 50.000.000 | B$ 112.562 |
SD 100.000.000 | B$ 225.124 |
SD 500.000.000 | B$ 1.125.622 |