Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,9189 | kr 8,0775 | 0,13% |
3 tháng | kr 7,6464 | kr 8,0775 | 3,18% |
1 năm | kr 7,5275 | kr 8,2372 | 2,31% |
2 năm | kr 7,0891 | kr 8,2372 | 11,41% |
3 năm | kr 6,2333 | kr 8,2372 | 28,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Krona Thụy Điển (SEK) |
B$ 1 | kr 7,9809 |
B$ 5 | kr 39,904 |
B$ 10 | kr 79,809 |
B$ 25 | kr 199,52 |
B$ 50 | kr 399,04 |
B$ 100 | kr 798,09 |
B$ 250 | kr 1.995,22 |
B$ 500 | kr 3.990,44 |
B$ 1.000 | kr 7.980,89 |
B$ 5.000 | kr 39.904 |
B$ 10.000 | kr 79.809 |
B$ 25.000 | kr 199.522 |
B$ 50.000 | kr 399.044 |
B$ 100.000 | kr 798.089 |
B$ 500.000 | kr 3.990.443 |