Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / SEK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,9189 kr 8,0775 0,13%
3 tháng kr 7,6464 kr 8,0775 3,18%
1 năm kr 7,5275 kr 8,2372 2,31%
2 năm kr 7,0891 kr 8,2372 11,41%
3 năm kr 6,2333 kr 8,2372 28,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Krona Thụy Điển (SEK)
B$ 1kr 7,9809
B$ 5kr 39,904
B$ 10kr 79,809
B$ 25kr 199,52
B$ 50kr 399,04
B$ 100kr 798,09
B$ 250kr 1.995,22
B$ 500kr 3.990,44
B$ 1.000kr 7.980,89
B$ 5.000kr 39.904
B$ 10.000kr 79.809
B$ 25.000kr 199.522
B$ 50.000kr 399.044
B$ 100.000kr 798.089
B$ 500.000kr 3.990.443