Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BND Đảo
kr
=
B$
08/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1238 B$ 0,1276 2,58%
3 tháng B$ 0,1238 B$ 0,1308 3,17%
1 năm B$ 0,1214 B$ 0,1328 4,56%
2 năm B$ 0,1214 B$ 0,1411 10,62%
3 năm B$ 0,1214 B$ 0,1604 21,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Brunei (BND)
kr 100B$ 12,443
kr 500B$ 62,215
kr 1.000B$ 124,43
kr 2.500B$ 311,08
kr 5.000B$ 622,15
kr 10.000B$ 1.244,31
kr 25.000B$ 3.110,77
kr 50.000B$ 6.221,54
kr 100.000B$ 12.443
kr 500.000B$ 62.215
kr 1.000.000B$ 124.431
kr 2.500.000B$ 311.077
kr 5.000.000B$ 622.154
kr 10.000.000B$ 1.244.309
kr 50.000.000B$ 6.221.545