Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1238 | B$ 0,1276 | 2,58% |
3 tháng | B$ 0,1238 | B$ 0,1308 | 3,17% |
1 năm | B$ 0,1214 | B$ 0,1328 | 4,56% |
2 năm | B$ 0,1214 | B$ 0,1411 | 10,62% |
3 năm | B$ 0,1214 | B$ 0,1604 | 21,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Brunei (BND) |
kr 100 | B$ 12,443 |
kr 500 | B$ 62,215 |
kr 1.000 | B$ 124,43 |
kr 2.500 | B$ 311,08 |
kr 5.000 | B$ 622,15 |
kr 10.000 | B$ 1.244,31 |
kr 25.000 | B$ 3.110,77 |
kr 50.000 | B$ 6.221,54 |
kr 100.000 | B$ 12.443 |
kr 500.000 | B$ 62.215 |
kr 1.000.000 | B$ 124.431 |
kr 2.500.000 | B$ 311.077 |
kr 5.000.000 | B$ 622.154 |
kr 10.000.000 | B$ 1.244.309 |
kr 50.000.000 | B$ 6.221.545 |