Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 417,56 | SOS 423,30 | 0,53% |
3 tháng | SOS 417,56 | SOS 429,94 | 0,88% |
1 năm | SOS 395,74 | SOS 436,30 | 1,08% |
2 năm | SOS 390,81 | SOS 436,30 | 1,40% |
3 năm | SOS 390,81 | SOS 437,47 | 2,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Shilling Somalia (SOS) |
B$ 1 | SOS 424,39 |
B$ 5 | SOS 2.121,97 |
B$ 10 | SOS 4.243,94 |
B$ 25 | SOS 10.610 |
B$ 50 | SOS 21.220 |
B$ 100 | SOS 42.439 |
B$ 250 | SOS 106.099 |
B$ 500 | SOS 212.197 |
B$ 1.000 | SOS 424.394 |
B$ 5.000 | SOS 2.121.970 |
B$ 10.000 | SOS 4.243.941 |
B$ 25.000 | SOS 10.609.852 |
B$ 50.000 | SOS 21.219.703 |
B$ 100.000 | SOS 42.439.406 |
B$ 500.000 | SOS 212.197.030 |