Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / SOS Đảo
B$
=
SOS
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 417,56 SOS 423,30 0,53%
3 tháng SOS 417,56 SOS 429,94 0,88%
1 năm SOS 395,74 SOS 436,30 1,08%
2 năm SOS 390,81 SOS 436,30 1,40%
3 năm SOS 390,81 SOS 437,47 2,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Shilling Somalia (SOS)
B$ 1SOS 424,39
B$ 5SOS 2.121,97
B$ 10SOS 4.243,94
B$ 25SOS 10.610
B$ 50SOS 21.220
B$ 100SOS 42.439
B$ 250SOS 106.099
B$ 500SOS 212.197
B$ 1.000SOS 424.394
B$ 5.000SOS 2.121.970
B$ 10.000SOS 4.243.941
B$ 25.000SOS 10.609.852
B$ 50.000SOS 21.219.703
B$ 100.000SOS 42.439.406
B$ 500.000SOS 212.197.030