Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,002362 | B$ 0,002395 | 0,52% |
3 tháng | B$ 0,002326 | B$ 0,002395 | 0,89% |
1 năm | B$ 0,002292 | B$ 0,002527 | 1,09% |
2 năm | B$ 0,002292 | B$ 0,002559 | 1,38% |
3 năm | B$ 0,002286 | B$ 0,002559 | 3,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Brunei (BND) |
SOS 1.000 | B$ 2,3603 |
SOS 5.000 | B$ 11,802 |
SOS 10.000 | B$ 23,603 |
SOS 25.000 | B$ 59,008 |
SOS 50.000 | B$ 118,02 |
SOS 100.000 | B$ 236,03 |
SOS 250.000 | B$ 590,08 |
SOS 500.000 | B$ 1.180,17 |
SOS 1.000.000 | B$ 2.360,33 |
SOS 5.000.000 | B$ 11.802 |
SOS 10.000.000 | B$ 23.603 |
SOS 25.000.000 | B$ 59.008 |
SOS 50.000.000 | B$ 118.017 |
SOS 100.000.000 | B$ 236.033 |
SOS 500.000.000 | B$ 1.180.167 |