Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 9.411,34 | £S 9.509,83 | 0,92% |
3 tháng | £S 9.411,34 | £S 9.736,11 | 0,54% |
1 năm | £S 1.852,67 | £S 9.736,11 | 406,16% |
2 năm | £S 1.740,39 | £S 9.736,11 | 423,85% |
3 năm | £S 916,20 | £S 9.736,11 | 903,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Bảng Syria (SYP) |
B$ 1 | £S 9.585,62 |
B$ 5 | £S 47.928 |
B$ 10 | £S 95.856 |
B$ 25 | £S 239.640 |
B$ 50 | £S 479.281 |
B$ 100 | £S 958.562 |
B$ 250 | £S 2.396.404 |
B$ 500 | £S 4.792.808 |
B$ 1.000 | £S 9.585.616 |
B$ 5.000 | £S 47.928.081 |
B$ 10.000 | £S 95.856.162 |
B$ 25.000 | £S 239.640.404 |
B$ 50.000 | £S 479.280.808 |
B$ 100.000 | £S 958.561.617 |
B$ 500.000 | £S 4.792.808.084 |