Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / SYP Đảo
B$
=
£S
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 9.411,34 £S 9.509,83 0,92%
3 tháng £S 9.411,34 £S 9.736,11 0,54%
1 năm £S 1.852,67 £S 9.736,11 406,16%
2 năm £S 1.740,39 £S 9.736,11 423,85%
3 năm £S 916,20 £S 9.736,11 903,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Bảng Syria (SYP)
B$ 1£S 9.585,62
B$ 5£S 47.928
B$ 10£S 95.856
B$ 25£S 239.640
B$ 50£S 479.281
B$ 100£S 958.562
B$ 250£S 2.396.404
B$ 500£S 4.792.808
B$ 1.000£S 9.585.616
B$ 5.000£S 47.928.081
B$ 10.000£S 95.856.162
B$ 25.000£S 239.640.404
B$ 50.000£S 479.280.808
B$ 100.000£S 958.561.617
B$ 500.000£S 4.792.808.084