Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0001041 | B$ 0,0001062 | 1,52% |
3 tháng | B$ 0,0001027 | B$ 0,0001063 | 0,55% |
1 năm | B$ 0,0001027 | B$ 0,0005398 | 80,50% |
2 năm | B$ 0,0001027 | B$ 0,0005746 | 81,09% |
3 năm | B$ 0,0001027 | B$ 0,001091 | 90,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Brunei (BND) |
£S 1.000 | B$ 0,1047 |
£S 5.000 | B$ 0,5235 |
£S 10.000 | B$ 1,0470 |
£S 25.000 | B$ 2,6174 |
£S 50.000 | B$ 5,2348 |
£S 100.000 | B$ 10,470 |
£S 250.000 | B$ 26,174 |
£S 500.000 | B$ 52,348 |
£S 1.000.000 | B$ 104,70 |
£S 5.000.000 | B$ 523,48 |
£S 10.000.000 | B$ 1.046,96 |
£S 25.000.000 | B$ 2.617,41 |
£S 50.000.000 | B$ 5.234,82 |
£S 100.000.000 | B$ 10.470 |
£S 500.000.000 | B$ 52.348 |