Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / SZL Đảo
B$
=
L
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,559 L 14,113 2,91%
3 tháng L 13,559 L 14,353 3,34%
1 năm L 13,269 L 14,625 5,04%
2 năm L 11,100 L 14,625 16,26%
3 năm L 10,185 L 14,625 28,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Lilangeni Swaziland (SZL)
B$ 1L 13,549
B$ 5L 67,747
B$ 10L 135,49
B$ 25L 338,74
B$ 50L 677,47
B$ 100L 1.354,94
B$ 250L 3.387,36
B$ 500L 6.774,71
B$ 1.000L 13.549
B$ 5.000L 67.747
B$ 10.000L 135.494
B$ 25.000L 338.736
B$ 50.000L 677.471
B$ 100.000L 1.354.943
B$ 500.000L 6.774.715