Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,559 | L 14,113 | 2,91% |
3 tháng | L 13,559 | L 14,353 | 3,34% |
1 năm | L 13,269 | L 14,625 | 5,04% |
2 năm | L 11,100 | L 14,625 | 16,26% |
3 năm | L 10,185 | L 14,625 | 28,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
B$ 1 | L 13,549 |
B$ 5 | L 67,747 |
B$ 10 | L 135,49 |
B$ 25 | L 338,74 |
B$ 50 | L 677,47 |
B$ 100 | L 1.354,94 |
B$ 250 | L 3.387,36 |
B$ 500 | L 6.774,71 |
B$ 1.000 | L 13.549 |
B$ 5.000 | L 67.747 |
B$ 10.000 | L 135.494 |
B$ 25.000 | L 338.736 |
B$ 50.000 | L 677.471 |
B$ 100.000 | L 1.354.943 |
B$ 500.000 | L 6.774.715 |