Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07086 | B$ 0,07368 | 1,87% |
3 tháng | B$ 0,06967 | B$ 0,07368 | 4,50% |
1 năm | B$ 0,06837 | B$ 0,07536 | 6,14% |
2 năm | B$ 0,06837 | B$ 0,09009 | 14,99% |
3 năm | B$ 0,06837 | B$ 0,09819 | 22,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Brunei (BND) |
L 100 | B$ 7,3535 |
L 500 | B$ 36,768 |
L 1.000 | B$ 73,535 |
L 2.500 | B$ 183,84 |
L 5.000 | B$ 367,68 |
L 10.000 | B$ 735,35 |
L 25.000 | B$ 1.838,38 |
L 50.000 | B$ 3.676,77 |
L 100.000 | B$ 7.353,53 |
L 500.000 | B$ 36.768 |
L 1.000.000 | B$ 73.535 |
L 2.500.000 | B$ 183.838 |
L 5.000.000 | B$ 367.677 |
L 10.000.000 | B$ 735.353 |
L 50.000.000 | B$ 3.676.767 |