Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 26,776 | ฿ 27,310 | 0,71% |
3 tháng | ฿ 26,515 | ฿ 27,310 | 0,06% |
1 năm | ฿ 25,549 | ฿ 27,310 | 4,65% |
2 năm | ฿ 24,774 | ฿ 27,310 | 7,42% |
3 năm | ฿ 23,324 | ฿ 27,310 | 13,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Baht Thái (THB) |
B$ 1 | ฿ 26,930 |
B$ 5 | ฿ 134,65 |
B$ 10 | ฿ 269,30 |
B$ 25 | ฿ 673,25 |
B$ 50 | ฿ 1.346,50 |
B$ 100 | ฿ 2.693,01 |
B$ 250 | ฿ 6.732,52 |
B$ 500 | ฿ 13.465 |
B$ 1.000 | ฿ 26.930 |
B$ 5.000 | ฿ 134.650 |
B$ 10.000 | ฿ 269.301 |
B$ 25.000 | ฿ 673.252 |
B$ 50.000 | ฿ 1.346.504 |
B$ 100.000 | ฿ 2.693.008 |
B$ 500.000 | ฿ 13.465.041 |