Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / THB Đảo
B$
=
฿
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 26,776 ฿ 27,310 0,71%
3 tháng ฿ 26,515 ฿ 27,310 0,06%
1 năm ฿ 25,549 ฿ 27,310 4,65%
2 năm ฿ 24,774 ฿ 27,310 7,42%
3 năm ฿ 23,324 ฿ 27,310 13,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Baht Thái (THB)
B$ 1฿ 26,930
B$ 5฿ 134,65
B$ 10฿ 269,30
B$ 25฿ 673,25
B$ 50฿ 1.346,50
B$ 100฿ 2.693,01
B$ 250฿ 6.732,52
B$ 500฿ 13.465
B$ 1.000฿ 26.930
B$ 5.000฿ 134.650
B$ 10.000฿ 269.301
B$ 25.000฿ 673.252
B$ 50.000฿ 1.346.504
B$ 100.000฿ 2.693.008
B$ 500.000฿ 13.465.041