Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BND Đảo
฿
=
B$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,03664 B$ 0,03708 0,09%
3 tháng B$ 0,03664 B$ 0,03780 2,29%
1 năm B$ 0,03664 B$ 0,03968 6,09%
2 năm B$ 0,03664 B$ 0,04039 8,56%
3 năm B$ 0,03664 B$ 0,04291 14,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Brunei (BND)
฿ 100B$ 3,6896
฿ 500B$ 18,448
฿ 1.000B$ 36,896
฿ 2.500B$ 92,239
฿ 5.000B$ 184,48
฿ 10.000B$ 368,96
฿ 25.000B$ 922,39
฿ 50.000B$ 1.844,79
฿ 100.000B$ 3.689,57
฿ 500.000B$ 18.448
฿ 1.000.000B$ 36.896
฿ 2.500.000B$ 92.239
฿ 5.000.000B$ 184.479
฿ 10.000.000B$ 368.957
฿ 50.000.000B$ 1.844.785