Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,03664 | B$ 0,03708 | 0,09% |
3 tháng | B$ 0,03664 | B$ 0,03780 | 2,29% |
1 năm | B$ 0,03664 | B$ 0,03968 | 6,09% |
2 năm | B$ 0,03664 | B$ 0,04039 | 8,56% |
3 năm | B$ 0,03664 | B$ 0,04291 | 14,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Brunei (BND) |
฿ 100 | B$ 3,6896 |
฿ 500 | B$ 18,448 |
฿ 1.000 | B$ 36,896 |
฿ 2.500 | B$ 92,239 |
฿ 5.000 | B$ 184,48 |
฿ 10.000 | B$ 368,96 |
฿ 25.000 | B$ 922,39 |
฿ 50.000 | B$ 1.844,79 |
฿ 100.000 | B$ 3.689,57 |
฿ 500.000 | B$ 18.448 |
฿ 1.000.000 | B$ 36.896 |
฿ 2.500.000 | B$ 92.239 |
฿ 5.000.000 | B$ 184.479 |
฿ 10.000.000 | B$ 368.957 |
฿ 50.000.000 | B$ 1.844.785 |