Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / TWD Đảo
B$
=
NT$
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 23,768 NT$ 24,005 0,19%
3 tháng NT$ 23,364 NT$ 24,005 1,92%
1 năm NT$ 22,588 NT$ 24,005 3,50%
2 năm NT$ 21,093 NT$ 24,005 11,10%
3 năm NT$ 20,203 NT$ 24,005 12,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Tân Đài tệ (TWD)
B$ 1NT$ 23,955
B$ 5NT$ 119,77
B$ 10NT$ 239,55
B$ 25NT$ 598,87
B$ 50NT$ 1.197,74
B$ 100NT$ 2.395,49
B$ 250NT$ 5.988,71
B$ 500NT$ 11.977
B$ 1.000NT$ 23.955
B$ 5.000NT$ 119.774
B$ 10.000NT$ 239.549
B$ 25.000NT$ 598.871
B$ 50.000NT$ 1.197.743
B$ 100.000NT$ 2.395.485
B$ 500.000NT$ 11.977.426