Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 23,768 | NT$ 24,005 | 0,19% |
3 tháng | NT$ 23,364 | NT$ 24,005 | 1,92% |
1 năm | NT$ 22,588 | NT$ 24,005 | 3,50% |
2 năm | NT$ 21,093 | NT$ 24,005 | 11,10% |
3 năm | NT$ 20,203 | NT$ 24,005 | 12,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Tân Đài tệ (TWD) |
B$ 1 | NT$ 23,955 |
B$ 5 | NT$ 119,77 |
B$ 10 | NT$ 239,55 |
B$ 25 | NT$ 598,87 |
B$ 50 | NT$ 1.197,74 |
B$ 100 | NT$ 2.395,49 |
B$ 250 | NT$ 5.988,71 |
B$ 500 | NT$ 11.977 |
B$ 1.000 | NT$ 23.955 |
B$ 5.000 | NT$ 119.774 |
B$ 10.000 | NT$ 239.549 |
B$ 25.000 | NT$ 598.871 |
B$ 50.000 | NT$ 1.197.743 |
B$ 100.000 | NT$ 2.395.485 |
B$ 500.000 | NT$ 11.977.426 |