Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BND Đảo
NT$
=
B$
06/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,04170 B$ 0,04209 0,52%
3 tháng B$ 0,04170 B$ 0,04294 2,64%
1 năm B$ 0,04170 B$ 0,04427 3,20%
2 năm B$ 0,04170 B$ 0,04741 10,32%
3 năm B$ 0,04170 B$ 0,04950 12,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Brunei (BND)
NT$ 100B$ 4,1818
NT$ 500B$ 20,909
NT$ 1.000B$ 41,818
NT$ 2.500B$ 104,55
NT$ 5.000B$ 209,09
NT$ 10.000B$ 418,18
NT$ 25.000B$ 1.045,45
NT$ 50.000B$ 2.090,90
NT$ 100.000B$ 4.181,81
NT$ 500.000B$ 20.909
NT$ 1.000.000B$ 41.818
NT$ 2.500.000B$ 104.545
NT$ 5.000.000B$ 209.090
NT$ 10.000.000B$ 418.181
NT$ 50.000.000B$ 2.090.905