Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,04170 | B$ 0,04209 | 0,52% |
3 tháng | B$ 0,04170 | B$ 0,04294 | 2,64% |
1 năm | B$ 0,04170 | B$ 0,04427 | 3,20% |
2 năm | B$ 0,04170 | B$ 0,04741 | 10,32% |
3 năm | B$ 0,04170 | B$ 0,04950 | 12,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Brunei (BND) |
NT$ 100 | B$ 4,1818 |
NT$ 500 | B$ 20,909 |
NT$ 1.000 | B$ 41,818 |
NT$ 2.500 | B$ 104,55 |
NT$ 5.000 | B$ 209,09 |
NT$ 10.000 | B$ 418,18 |
NT$ 25.000 | B$ 1.045,45 |
NT$ 50.000 | B$ 2.090,90 |
NT$ 100.000 | B$ 4.181,81 |
NT$ 500.000 | B$ 20.909 |
NT$ 1.000.000 | B$ 41.818 |
NT$ 2.500.000 | B$ 104.545 |
NT$ 5.000.000 | B$ 209.090 |
NT$ 10.000.000 | B$ 418.181 |
NT$ 50.000.000 | B$ 2.090.905 |