Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 28,996 | ₴ 29,340 | 1,19% |
3 tháng | ₴ 28,267 | ₴ 29,340 | 3,73% |
1 năm | ₴ 26,327 | ₴ 29,340 | 6,13% |
2 năm | ₴ 20,992 | ₴ 29,340 | 38,39% |
3 năm | ₴ 19,265 | ₴ 29,340 | 41,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
B$ 1 | ₴ 29,268 |
B$ 5 | ₴ 146,34 |
B$ 10 | ₴ 292,68 |
B$ 25 | ₴ 731,71 |
B$ 50 | ₴ 1.463,41 |
B$ 100 | ₴ 2.926,82 |
B$ 250 | ₴ 7.317,06 |
B$ 500 | ₴ 14.634 |
B$ 1.000 | ₴ 29.268 |
B$ 5.000 | ₴ 146.341 |
B$ 10.000 | ₴ 292.682 |
B$ 25.000 | ₴ 731.706 |
B$ 50.000 | ₴ 1.463.411 |
B$ 100.000 | ₴ 2.926.822 |
B$ 500.000 | ₴ 14.634.111 |