Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / UAH Đảo
B$
=
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,996 29,340 1,19%
3 tháng 28,267 29,340 3,73%
1 năm 26,327 29,340 6,13%
2 năm 20,992 29,340 38,39%
3 năm 19,265 29,340 41,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Hryvnia Ukraina (UAH)
B$ 1 29,268
B$ 5 146,34
B$ 10 292,68
B$ 25 731,71
B$ 50 1.463,41
B$ 100 2.926,82
B$ 250 7.317,06
B$ 500 14.634
B$ 1.000 29.268
B$ 5.000 146.341
B$ 10.000 292.682
B$ 25.000 731.706
B$ 50.000 1.463.411
B$ 100.000 2.926.822
B$ 500.000 14.634.111