Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BND Đảo
=
B$
10/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,03421 B$ 0,03458 0,39%
3 tháng B$ 0,03421 B$ 0,03575 3,75%
1 năm B$ 0,03421 B$ 0,03798 4,18%
2 năm B$ 0,03421 B$ 0,04764 25,21%
3 năm B$ 0,03421 B$ 0,05191 28,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Brunei (BND)
100B$ 3,4272
500B$ 17,136
1.000B$ 34,272
2.500B$ 85,679
5.000B$ 171,36
10.000B$ 342,72
25.000B$ 856,79
50.000B$ 1.713,59
100.000B$ 3.427,18
500.000B$ 17.136
1.000.000B$ 34.272
2.500.000B$ 85.679
5.000.000B$ 171.359
10.000.000B$ 342.718
50.000.000B$ 1.713.590