Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,03421 | B$ 0,03458 | 0,39% |
3 tháng | B$ 0,03421 | B$ 0,03575 | 3,75% |
1 năm | B$ 0,03421 | B$ 0,03798 | 4,18% |
2 năm | B$ 0,03421 | B$ 0,04764 | 25,21% |
3 năm | B$ 0,03421 | B$ 0,05191 | 28,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Brunei (BND) |
₴ 100 | B$ 3,4272 |
₴ 500 | B$ 17,136 |
₴ 1.000 | B$ 34,272 |
₴ 2.500 | B$ 85,679 |
₴ 5.000 | B$ 171,36 |
₴ 10.000 | B$ 342,72 |
₴ 25.000 | B$ 856,79 |
₴ 50.000 | B$ 1.713,59 |
₴ 100.000 | B$ 3.427,18 |
₴ 500.000 | B$ 17.136 |
₴ 1.000.000 | B$ 34.272 |
₴ 2.500.000 | B$ 85.679 |
₴ 5.000.000 | B$ 171.359 |
₴ 10.000.000 | B$ 342.718 |
₴ 50.000.000 | B$ 1.713.590 |