Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / UGX Đảo
B$
=
USh
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.773,43 USh 2.817,29 0,08%
3 tháng USh 2.773,43 USh 2.940,54 2,82%
1 năm USh 2.679,55 USh 2.940,54 0,79%
2 năm USh 2.634,77 USh 2.940,54 5,52%
3 năm USh 2.554,60 USh 2.940,54 5,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Shilling Uganda (UGX)
B$ 1USh 2.797,28
B$ 5USh 13.986
B$ 10USh 27.973
B$ 25USh 69.932
B$ 50USh 139.864
B$ 100USh 279.728
B$ 250USh 699.320
B$ 500USh 1.398.641
B$ 1.000USh 2.797.282
B$ 5.000USh 13.986.409
B$ 10.000USh 27.972.817
B$ 25.000USh 69.932.043
B$ 50.000USh 139.864.086
B$ 100.000USh 279.728.171
B$ 500.000USh 1.398.640.857