Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2.773,43 | USh 2.817,29 | 0,08% |
3 tháng | USh 2.773,43 | USh 2.940,54 | 2,82% |
1 năm | USh 2.679,55 | USh 2.940,54 | 0,79% |
2 năm | USh 2.634,77 | USh 2.940,54 | 5,52% |
3 năm | USh 2.554,60 | USh 2.940,54 | 5,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Shilling Uganda (UGX) |
B$ 1 | USh 2.797,28 |
B$ 5 | USh 13.986 |
B$ 10 | USh 27.973 |
B$ 25 | USh 69.932 |
B$ 50 | USh 139.864 |
B$ 100 | USh 279.728 |
B$ 250 | USh 699.320 |
B$ 500 | USh 1.398.641 |
B$ 1.000 | USh 2.797.282 |
B$ 5.000 | USh 13.986.409 |
B$ 10.000 | USh 27.972.817 |
B$ 25.000 | USh 69.932.043 |
B$ 50.000 | USh 139.864.086 |
B$ 100.000 | USh 279.728.171 |
B$ 500.000 | USh 1.398.640.857 |