Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0003517 | B$ 0,0003588 | 1,53% |
3 tháng | B$ 0,0003401 | B$ 0,0003588 | 2,26% |
1 năm | B$ 0,0003401 | B$ 0,0003732 | 0,90% |
2 năm | B$ 0,0003401 | B$ 0,0003888 | 7,62% |
3 năm | B$ 0,0003401 | B$ 0,0003915 | 4,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Brunei (BND) |
USh 1.000 | B$ 0,3587 |
USh 5.000 | B$ 1,7934 |
USh 10.000 | B$ 3,5868 |
USh 25.000 | B$ 8,9670 |
USh 50.000 | B$ 17,934 |
USh 100.000 | B$ 35,868 |
USh 250.000 | B$ 89,670 |
USh 500.000 | B$ 179,34 |
USh 1.000.000 | B$ 358,68 |
USh 5.000.000 | B$ 1.793,41 |
USh 10.000.000 | B$ 3.586,81 |
USh 25.000.000 | B$ 8.967,03 |
USh 50.000.000 | B$ 17.934 |
USh 100.000.000 | B$ 35.868 |
USh 500.000.000 | B$ 179.341 |