Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 9.236,02 | лв 9.454,10 | 1,67% |
3 tháng | лв 9.158,30 | лв 9.490,64 | 3,07% |
1 năm | лв 8.411,80 | лв 9.490,64 | 10,88% |
2 năm | лв 7.653,49 | лв 9.490,64 | 17,27% |
3 năm | лв 7.653,49 | лв 9.490,64 | 19,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Som Uzbekistan (UZS) |
B$ 1 | лв 9.437,74 |
B$ 5 | лв 47.189 |
B$ 10 | лв 94.377 |
B$ 25 | лв 235.943 |
B$ 50 | лв 471.887 |
B$ 100 | лв 943.774 |
B$ 250 | лв 2.359.434 |
B$ 500 | лв 4.718.869 |
B$ 1.000 | лв 9.437.737 |
B$ 5.000 | лв 47.188.686 |
B$ 10.000 | лв 94.377.371 |
B$ 25.000 | лв 235.943.428 |
B$ 50.000 | лв 471.886.855 |
B$ 100.000 | лв 943.773.710 |
B$ 500.000 | лв 4.718.868.552 |