Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / UZS Đảo
B$
=
лв
17/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 9.236,02 лв 9.454,10 1,67%
3 tháng лв 9.158,30 лв 9.490,64 3,07%
1 năm лв 8.411,80 лв 9.490,64 10,88%
2 năm лв 7.653,49 лв 9.490,64 17,27%
3 năm лв 7.653,49 лв 9.490,64 19,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Som Uzbekistan (UZS)
B$ 1лв 9.437,74
B$ 5лв 47.189
B$ 10лв 94.377
B$ 25лв 235.943
B$ 50лв 471.887
B$ 100лв 943.774
B$ 250лв 2.359.434
B$ 500лв 4.718.869
B$ 1.000лв 9.437.737
B$ 5.000лв 47.188.686
B$ 10.000лв 94.377.371
B$ 25.000лв 235.943.428
B$ 50.000лв 471.886.855
B$ 100.000лв 943.773.710
B$ 500.000лв 4.718.868.552